Trong thế giới công nghệ số hiện nay, an ninh mạng là vấn đề sống còn đối với mọi doanh nghiệp. Bên cạnh những loại hình tấn công mạng thông thường, tấn công APT nổi lên như một mối đe dọa nguy hiểm và dai dẳng, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho các tổ chức, đặc biệt là doanh nghiệp. Vậy APT là gì và vì sao doanh nghiệp cần đề phòng chúng? Để giải đáp hãy cùng tham khảo những thông tin sau đây.
Mục tiêu của tấn công APT
Mục tiêu của các cuộc tấn công APT (Advanced Persistent Threat) là chiếm quyền kiểm soát hệ thống trong thời gian lâu nhất có thể. Tấn công APT có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp nhất định và mục đích của kẻ tấn công. Tuy nhiên, nhìn chung, các cuộc tấn công APT thường hướng đến những mục tiêu sau:
- Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm: Đây là mục tiêu phổ biến nhất của tấn công APT. Kẻ tấn công có thể nhắm đến các loại dữ liệu nhạy cảm như thông tin tài chính (Dữ liệu thẻ tín dụng, thông tin tài khoản ngân hàng…) hay thông tin cá nhân (Tên, địa chỉ, số điện thoại, email…) hoặc bí mật kinh doanh (Chiến lược kinh doanh, kế hoạch sản phẩm, công nghệ độc quyền…).
- Gây gián đoạn hoạt động: Kẻ tấn công có thể tấn công hệ thống mạng của doanh nghiệp nhằm gây ra gián đoạn hoạt động, ảnh hưởng đến năng suất và uy tín của doanh nghiệp.
- Thực hiện các hành vi phạm tội mạng: Tấn công APT có thể được sử dụng để thực hiện các hành vi phạm tội mạng như ransomware, lừa đảo…
- Gây bất ổn chính trị: Kẻ tấn công có thể nhắm vào các tổ chức chính phủ hoặc các cơ quan quan trọng để gây bất ổn chính trị.
- Phá hoại cơ sở hạ tầng: Kẻ tấn công có thể nhắm vào các hệ thống cơ sở hạ tầng quan trọng như lưới điện, hệ thống giao thông…
- Ngoài ra, tấn công APT còn có thể được sử dụng để thu thập thông tin tình báo, xây dựng botnet hoặc khẳng định năng lực của kẻ tấn công.
Bất kể mục tiêu là gì, tấn công APT đều là mối đe dọa nguy hiểm cho các tổ chức và doanh nghiệp. Do đó, việc nâng cao nhận thức về an ninh mạng và thực hiện các biện pháp phòng chống APT là vô cùng quan trọng.
Hậu quả của tấn công APT tới doanh nghiệp
Tấn công có chủ đích APT là mối đe dọa nguy hiểm, dai dẳng và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho doanh nghiệp. Những hậu quả này bao gồm:
Mất mát tài chính
Doanh nghiệp có thể phải chi trả chi phí để khắc phục hậu quả của tấn công APT, bao gồm chi phí khôi phục dữ liệu, sửa chữa hệ thống mạng và thuê chuyên gia an ninh mạng. Mất mát doanh thu do gián đoạn hoạt động và mất mát uy tín thương hiệu do bị rò rỉ dữ liệu nhạy cảm cũng là những hậu quả nặng nề.
Gián đoạn hoạt động
Hệ thống mạng của doanh nghiệp có thể bị gián đoạn hoặc thậm chí tê liệt hoàn toàn. Điều này dẫn đến việc mất khả năng truy cập dữ liệu quan trọng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến năng suất và hiệu quả hoạt động.
Rò rỉ dữ liệu nhạy cảm
Dữ liệu tài chính, thông tin cá nhân, bí mật kinh doanh... có thể bị đánh cắp và sử dụng cho mục đích bất hợp pháp. Doanh nghiệp có thể vi phạm luật bảo vệ dữ liệu và phải chịu phạt, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu và gây bất ổn trong nội bộ.
Gây bất ổn trong nội bộ doanh nghiệp
Nhân viên có thể lo lắng và hoang mang khi biết rằng doanh nghiệp bị tấn công APT. Từ đó gây ảnh hưởng đến năng suất và hiệu quả hoạt động, đồng thời gây khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân viên tài năng.
Mất lợi thế cạnh tranh
Bí mật kinh doanh bị đánh cắp có thể giúp đối thủ cạnh tranh của doanh nghiệp vượt lên dẫn trước. Điều đó sẽ khiến doanh nghiệp mất đi lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Ngoài ra, tấn công APT còn có thể gây ra những hậu quả lâu dài cho doanh nghiệp như mất đi khách hàng và đối tác, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn đầu tư, giá trị doanh nghiệp bị giảm sút.
Các giai đoạn tấn công APT
Tấn công APT thường được chia thành 5 giai đoạn chính:
- Giai đoạn thăm dò: Kẻ tấn công thu thập thông tin về mục tiêu, bao gồm tên miền, địa chỉ IP, cấu trúc mạng, phần mềm sử dụng… Kẻ tấn công có thể sử dụng các kỹ thuật như quét mạng, thu thập thông tin từ các nguồn công khai (như mạng xã hội), hoặc sử dụng các kỹ thuật lừa đảo để đánh lừa nhân viên mục tiêu cung cấp thông tin.
- Giai đoạn xâm nhập: Kẻ tấn công khai thác lỗ hổng bảo mật trên hệ thống mạng hoặc phần mềm của mục tiêu để xâm nhập vào hệ thống. Kẻ tấn công có thể sử dụng các loại phần mềm độc hại khác nhau như Trojan, virus, ransomware… để xâm nhập hệ thống.
- Giai đoạn củng cố vị trí: Sau khi xâm nhập vào hệ thống, kẻ tấn công sẽ cố gắng củng cố vị trí của mình để duy trì sự hiện diện lâu dài trong hệ thống. Kẻ tấn công có thể cài đặt các backdoors, rootkit, hoặc sử dụng các kỹ thuật khác để ẩn mình trong hệ thống.
- Giai đoạn khai thác: Kẻ tấn công sẽ thu thập dữ liệu nhạy cảm hoặc thực hiện các hành động phá hoại hệ thống. Kẻ tấn công có thể sử dụng các kỹ thuật như keylogging, packet sniffing, hoặc truy cập trực tiếp vào cơ sở dữ liệu để thu thập dữ liệu.
- Giai đoạn thoát khỏi: Kẻ tấn công sẽ xóa dấu vết của mình và thoát khỏi hệ thống. Kẻ tấn công có thể sử dụng các kỹ thuật như xóa file, mã hóa dữ liệu, hoặc sử dụng các mạng ẩn danh để thoát khỏi hệ thống.
Cách phát hiện và phòng chống tấn công APT
Tấn công APT là mối đe dọa nguy hiểm, dai dẳng và ngày càng phát triển, đòi hỏi doanh nghiệp phải chủ động phát hiện và áp dụng các biện pháp phòng chống hiệu quả.
Cách phát hiện tấn công APT
Dưới đây là một số cách phát hiện tấn công APT:
- Giám sát hệ thống mạng: Theo dõi các hoạt động bất thường như lưu lượng truy cập, truy cập tập tin nhạy cảm hoặc hoạt động bất thường của tài khoản.
- Phân tích nhật ký hệ thống: Tìm kiếm dấu hiệu tấn công như lỗi đăng nhập, truy cập tập tin nhạy cảm hoặc hoạt động bất thường của tài khoản.
- Sử dụng công cụ bảo mật: Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) và hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS) giúp phát hiện các cuộc tấn công APT.
- Nâng cao nhận thức cho nhân viên: Đào tạo nhân viên về dấu hiệu tấn công APT và cách thức báo cáo hoạt động nghi ngờ.
Phòng chống tấn công APT
Để phòng chống tấn công APT, các doanh nghiệp có thể áp dụng các cách sau:
- Cập nhật phần mềm và hệ thống: Cài đặt các bản vá bảo mật mới nhất để nhằm vá các lỗ hổng bảo mật mà có thể bị kẻ tấn công khai thác.
- Sử dụng giải pháp bảo mật tiên tiến: Tường lửa, phần mềm chống virus, IDS và IPS giúp bảo vệ hệ thống mạng.
- Thực hiện biện pháp bảo mật bổ sung: Sao lưu dữ liệu thường xuyên, kiểm soát truy cập và bảo mật vật lý.
- Nâng cao nhận thức và đào tạo nhân viên về an ninh mạng.
Hãy nhớ rằng các cuộc tấn công APT diễn ra dai dẳng và phức tạp, thường nhắm vào các tổ chức trong thời gian dài. Bằng cách thực hiện các biện pháp phòng ngừa này, bạn có thể tăng cường khả năng phòng thủ của mình trước các mối đe dọa APT. Các doanh nghiệp, tổ chức hãy cảnh giác và ưu tiên bảo mật để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của mình.